Các dự án đã thực hiện
DANH SACH MỘT SỐ CÔNG TRÌNH
TT |
Các công trình/Project |
Năm Year |
Địa điểm Location |
Số lượng (m2) Area |
1 |
Nhà máy SIK |
2013 |
KCN Numura Hải Phòng |
5.000 |
2 |
Nhà máy NIPPON |
2013 |
KCN Nội Bài |
4.000 |
3 |
Nhà máy NISSEI |
2013 |
KCN Phúc Điền – Hải Dương |
5.000 |
4 |
Nhà máy EIDAI |
2013 |
KCN Đồng Văn – Hà Nam |
6.000 |
5 |
Nhà máy NICHIAS |
2013 |
KCN Noumura – HảI Phòng |
2.000 |
6 |
Nhà máy Kyocera |
2012 |
Thủy Nguyên – Hải Phòng |
24.200 |
7 |
Nhà máy VPS Nội bài |
2012 |
Nội Bài – Hà Nội |
3.500 |
8 |
Tổng kho Dữ trữ quốc gia |
2012 |
Đông Anh – Hà nội |
29.700 |
9 |
Nhà kho Quảng an 1- Unilever Vietnam |
2012 |
Tân hồng – Bắc Ninh |
16.300 |
10 |
Nhà máy Nhiệt điện Vũng Ang 1 |
2011-2012 |
Hà tĩnh |
152.000 |
11 |
Nhà máy Eidai |
2011-2012 |
KCN Đồng Văn – Hà Nam |
18.200 |
12 |
Nhà máy Nitori |
2011-2012 |
KCN Quang Minh – Vĩnh Phúc |
42.000 |
13 |
Nhà máy Hamaden |
2011 |
Thăng long II – Hưng yên |
18.400 |
14 |
Nhà máy Takagi |
2011 |
Thăng long II – Hưng yên |
6.800 |
15 |
Ô tô Trường Hải |
2011 |
Chu lai – Quảng Nam |
74.400 |
16 |
Nhà máy Daiichi |
2011 |
Kcn VSIP – Bắc ninh |
5.600 |
17 |
Nhà máy Kenbac |
2011 |
Đồng văn – Hà nam |
8.300 |
18 |
Kho vận Bắc kỳ |
2011 |
Tiên sơn – Bắc ninh |
38.500 |
19 |
Nhà máy dinh dưỡng Hồng Hà |
2011 |
Đồng Văn – Hà nam |
12.300 |
20 |
Nhà máy may Kinh Bắc |
2011 |
Phủ lý – Hà nam |
14.200 |
21 |
Nhà máy Nissan Techno |
2011 |
Khu công nghệ cao Hòa Lạc |
5.5000 |
22 |
Nhà máy Tachibana |
2010 |
Hà nam |
3.200 |
23 |
Nhà máy cơ khí chính xác HTMP |
2010 |
Hà nội |
4.500 |
24 |
Nhà máy Công ty Quảng an I |
2010 |
Bắc ninh |
2.500 |
25 |
Nhà máy HONDA Lock |
2010 |
Hà nam |
8.600 |
26 |
Nhà thi đấu Quảng trị |
2010 |
Quảng trị |
5.600 |
27 |
Nhà máy Auto Trường Hải Chu Lai |
2010 |
Chu Lai – Quảng Nam |
15.200 |
28 |
Xi măng Bỉm sơn |
2009-2010 |
Thanh hoá |
56.000 |
29 |
Xi măng Nghi Sơn II |
2009 - 2010 |
Thanh hoá |
43.000 |
30 |
Ximăng Bỉm sơn – Tổng cty xi măng |
2009 |
Bỉm sơn |
43.000 |
31 |
HONDA oto |
2009 |
Vĩnh phúc |
40.000 |
32 |
Nhà thi đấu Paragames Hải phòng |
2009 |
Hải phòng |
6.000 |
33 |
Ximăng Bút sơn |
2009 |
Hà nam |
82.000 |
34 |
Ximăng Hoàng thạch |
2009 |
Hải dương |
32.000 |
35 |
Nhà máy Koei Manufacturing |
2008 |
Khu CN Nội Bài |
12.000 |
36 |
Nhà máy Tenma Việt nam |
2008 |
KCN Quế võ – Bắc ninh |
32.000 |
37 |
Nhà máy Piaggo Vietnam |
2008 |
KCN Bình xuyên – Vĩnh phúc |
30.000 |
38 |
Nhà máy cho thuê Sumitomo 21 |
2008 |
KCN Thăng Long |
3.000 |
39 |
Nhà máy INAMOTO |
2008 |
KCN Nam sách – Hải dương |
15.000 |
40 |
Nhà máy Nippon Kronpo 2 |
2008 |
KCN Nội bài –Hà nội |
12.000 |
41 |
Sumitomo Heavy Industries |
2008 |
KCN Thang long - Hanoi |
29.000 |
42 |
Provision Vietnam |
2008 |
KCN Noi bai - Hanoi |
2.500 |
43 |
Hamagasu Vietnam |
2008 |
KCN Noi bai - Hanoi |
2.800 |
44 |
Sumitomo Rental Factory |
2008 |
KCN Thang long - Hanoi |
2.200 |
45 |
Muto Arch Factory |
2008 |
KCN Quang minh |
3.000 |
46 |
Ximăng Cẩm phả Vinaconex |
2008 |
Cẩm phả |
136.000 |
47 |
Nhà máy Fujikura Composite |
2007 |
Khu Công nghiệp Normura – Hải phòng |
21.500 |
48 |
Nhà máy Sumidenso Phase 3 |
2007 |
Khu Công nghiệp Đại an – Hải dương |
22.000 |
49 |
Nhà máy DENSO Thăng long |
2007 |
Khu Công nghiệp Thăng Long - HN |
7.500 |
50 |
Nhà máy Aiden Vietnam |
2007 |
Khu công nghiệp Nam sách – Hải dương |
14.800 |
51 |
Nhà máy Coilcrafe |
2007 |
Khu Kinh tế mở Chu lai |
6.000 |
52 |
Nhà máy Chiyoda Vietnam |
2007 |
Khu Công nghiệp Thăng Long - HN |
4.500 |
53 |
Nhà máy Sumitomo Rental No. 17 |
2007 |
Khu Công nghiệp Thăng Long - HN |
2.500 |
54 |
Nhà máy Sumitomo Rental No. 18 |
2007 |
Khu Công nghiệp Thăng Long - HN |
2.500 |
55 |
Nhà máy Sumitomo Rental No. 19 |
2007 |
Khu Công nghiệp Thăng Long - HN |
2.500 |
56 |
Nhà máy Koruda Kagaku |
2006-2007 |
Khu Công nghiệp Phúc điền – Hải dương |
8.500 |
57 |
Nhà máy Summit Auto Alliance |
2006 |
Khu Công nghiệp Nội Bài - Hà nội |
8.200 |
58 |
Nhà máy Tokyo Micro |
2006 |
Khu Công nghiệp Thăng Long - HN |
3.000 |
59 |
Nhà máy Sumitomo Rental No.16 |
2006 |
Khu Công nghiệp Thăng Long - HN |
2.500 |
60 |
Trung tâm trưng bày và đào tạo Honda |
2006 |
Phúc yên – Vĩnh phúc |
4.500 |
61 |
Nhà máy Sumiden Vietnam |
2006 |
Khu Công nghiệp Đại an – Hải dương |
6.300 |
62 |
Nhà máy Nakashima |
2006 |
Khu Công nghiệp Normura – Hải phòng |
4.800 |
63 |
Nhà máy Sumidenso 2C |
2006 |
Khu Công nghiệp Đại an – Hải dương |
16.200 |
64 |
Nhà máy Pentax Việt nam |
2006 |
Khu Công nghiệp Sài đồng - Hà nội |
8.500 |
65 |
Nhà máy Nidec Nissin |
2006 |
Khu Công nghiệp Nội Bài - Hà nội |
600 |
66 |
Nhà máy Nissei Electric |
2006 |
Khu công nghiệp Quang minh – V Phúc |
4.900 |
67 |
Nhà máy Korg |
2006 |
Khu Công nghiệp Normura – Hải phòng |
4.200 |
68 |
Nhà máy Nippon Kronpo |
2006 |
Khu Công nghiệp Nội Bài - Hà nội |
3.800 |
69 |
Nhà máy Mitsuwa Plast |
2006 |
Khu công nghiệp Quế võ – Bắc ninh |
6.200 |
70 |
Nhà máy Suncall Tecnology |
2005-2006 |
Khu Công nghiệp Thăng Long - HN |
6.200 |
71 |
Nhà máy Sumitomo Rental No. 15 |
2005-2006 |
Khu Công nghiệp Thăng Long - HN |
2.500 |
72 |
Koei Manufacturing Ltd. |
2005 |
Khu Công nghiệp Nội Bài - Hà nội |
2.500 |
73 |
Nhà máy Ahashi |
2005 |
Khu Công nghiệp Nội Bài - Hà nội |
600 |
74 |
Nhà kho Công ty Honda Vietnam |
2005 |
Phúc yên - Vĩnh phúc |
4.900 |
75 |
Nhà kho |
2005 |
Khu Công nghiệp Tân Hồng - Bắc ninh |
18.400 |
76 |
Nhà máy KAYABA |
2005 |
Khu Công nghiệp Thăng Long - HN |
14.800 |
77 |
Nhà máy MATSUO |
2005 |
Khu Công nghiệp Thăng Long - HN |
4.200 |